Hồng Bàng - TP Hải Phòng
3.200.000.000 VNĐ
Lê Chân - TP Hải Phòng
1.780.000.000 VNĐ
2.250.000.000 VNĐ
4.050.000.000 VNĐ
8.000.000 VNĐ/tháng
2.700.000.000 VNĐ
3.500.000.000 VNĐ
Hải An - TP Hải Phòng
1.450.000.000 VNĐ
Ngô Quyền - TP Hải Phòng
1.290.000.000 VNĐ
2.200.000.000 VNĐ
3.250.000.000 VNĐ
880.000.000 VNĐ
3.100.000.000 VNĐ
2.450.000.000 VNĐ
1.850.000.000 VNĐ
4.100.000.000 VNĐ
2.050.000.000 VNĐ
6.300.000.000 VNĐ
1.950.000.000 VNĐ
1.820.000.000 VNĐ
1.500.000.000 VNĐ
2.000.000.000 VNĐ
1.200.000.000 VNĐ
2.100.000.000 VNĐ